Thay đổi việc làm và tỷ lệ thất nghiệp: Điểm khác biệt là gì?
Sự thay đổi về lực lượng lao động và tỷ lệ thất nghiệp là hai chỉ số quan trọng trong lịch kinh tế cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực của thị trường lao động. Tìm hiểu xem chúng khác nhau như thế nào để tận dụng tối đa trong giao dịch của bạn.
Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
Tỷ lệ thất nghiệp là thước đo thể hiện tỷ lệ phần trăm số người hiện không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm so với tổng số người đủ điều kiện làm việc trong nền kinh tế.
Số liệu này giúp xác định mức độ thất nghiệp trong nền kinh tế và mức độ cung cấp cơ hội việc làm của hệ thống kinh tế.
Thay đổi việc làm là gì?
Tỷ lệ thay đổi công việc là quá trình trao đổi việc làm và lao động trên thị trường lao động. Tỷ lệ này bao gồm cả cơ hội việc làm mới và sự chuyển đổi giữa các công việc hiện tại.
Tỷ lệ thay đổi công việc có thể xảy ra một cách tự nguyện khi người lao động tự nguyện thay đổi công việc hoặc do bị cắt giảm nhân sự hoặc sa thải.
Phân biệt thay đổi việc làm với tỷ lệ thất nghiệp
Tóm lại, điểm khác biệt giữa tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ thay đổi công việc như sau:
Tỷ lệ thất nghiệp đo lường tỷ lệ phần trăm số người thất nghiệp so với tổng lực lượng lao động; và tỷ lệ thay đổi công việc là quá trình trao đổi việc làm và lao động trên thị trường lao động, bao gồm các cơ hội việc làm mới và chuyển đổi giữa các công việc hiện tại.
Thay đổi lực lượng lao động, còn gọi là báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp hoặc tạo việc làm mới, đo lường sự thay đổi ròng về số người làm việc trong nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định. Nó phản ánh tình trạng tổng thể và sự tăng trưởng của thị trường lao động. Sự thay đổi lực lượng lao động dương cho thấy số lượng việc làm tăng lên, trong khi sự thay đổi lực lượng lao động âm cho thấy số lượng việc làm giảm.
Việc công bố dữ liệu thay đổi lực lượng lao động thường được coi là một sự kiện quan trọng trong lịch kinh tế. Số liệu này chịu sự giám sát chặt chẽ của các nhà kinh tế, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư vì nó cung cấp thông tin có giá trị về sức mạnh của thị trường lao động và điều kiện kinh tế chung. Số liệu vượt quá dự kiến về sự thay đổi lực lượng lao động nhìn chung có ý nghĩa tích cực đối với nền kinh tế và có thể dẫn đến sự tự tin và đầu tư tăng lên, đồng thời có khả năng củng cố sức mạnh của tiền tệ.
Tỷ lệ thất nghiệp thể hiện tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động thất nghiệp và tích cực tìm kiếm việc làm. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia số người thất nghiệp cho tổng lực lượng lao động và nhân với 100. Tỷ lệ thất nghiệp được coi là một chỉ số có độ trễ phản ánh tình trạng của thị trường lao động sau khi xảy ra những thay đổi về lực lượng lao động.
Tỷ lệ thất nghiệp thấp nhìn chung có ý nghĩa tích cực đối với nền kinh tế, cho thấy mức độ việc làm cao hơn và cơ hội việc làm được cải thiện. Trái lại, tỷ lệ thất nghiệp cao cho thấy nền kinh tế yếu kém và thiếu cơ hội việc làm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tỷ lệ thất nghiệp quá thấp cũng có thể cho thấy thị trường lao động cung không đủ cầu, điều này có thể dẫn đến lạm phát tiền lương và những thách thức tiềm ẩn đối với các công ty.
Việc công bố dữ liệu tỷ lệ thất nghiệp cũng là một sự kiện quan trọng. Những thay đổi về tỷ lệ thất nghiệp có thể tác động đến tâm lý thị trường và kỳ vọng của nhà đầu tư về điều kiện kinh tế trong tương lai. Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn dự kiến có thể có tác động tích cực đối với tiền tệ trong khi tỷ lệ thất nghiệp cao hơn dự kiến có thể có tác động tiêu cực.
Tóm lại, sự thay đổi lực lượng lao động đo lường sự thay đổi ròng về số lượng người có việc làm, cho thấy góc nhìn về việc tạo việc làm mới hay mất việc. Trong khi đó, tỷ lệ thất nghiệp thể hiện tỷ lệ phần trăm lực lượng lao động tích cực tìm kiếm việc làm và phản ánh tình trạng thất nghiệp chung trong nền kinh tế. Cả hai chỉ số đều quan trọng để hiểu được điều kiện thị trường lao động, nhưng chúng mang đến những góc nhìn khác nhau về tình hình việc làm.
Theo dõi chúng tôi trên Telegram, Instagram và Facebook để nhận ngay thông tin cập nhật về Headway.